English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
ogress
US: /ˈoʊɡɹəs/
English Vietnamese dictionary
ogress /'ougris/
danh từ
nữ yêu tinh, quỷ cái ăn thịt người
(nghĩa bóng) quỷ dạ xoa, con mụ tàn ác
Latest search:
dynamite
agitate
traitor
awaness
video
guerrilla
pseudoscience
irregular
bypassing
islam
everybody
however
graceful
idiom
aspirants
chã³ng mặt
aspirant
subsume
affirming
might