English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ bạn tìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
nả
đổ mồ hôi
tangible
concede
archaic
ngu d���t
snit
cứu
thorough
mould
half staff
burg
comfortable
næ°æ¡ng tay
chutney
hội nghị
malfeasance
preoccupation
hữu tãnh
scad