null

US: /ˈnəɫ/
UK: /nˈʌl/


English Vietnamese dictionary


null /nʌl/
  • tính từ
    • vô hiệu, không có hiệu lực
      • null and void: không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
    • vô dụng, vô giá trị
    • không có cá tính, không biểu lộ tâm tính
    • (toán học) bằng không, không
    • danh từ
      • chữ dùng để đánh lạc hướng (trong mật mã)

    Advanced English dictionary


    + adjective
    (technical) having the value zero: a null result / output
    Idioms: null and void (law) (of an election, agreement, etc.) having no legal force; not valid: The contract was declared null and void.

    Collocation dictionary


    VERBS

    be | become | render sth
    Their actions rendered the contract null and void.
    | declare sth
    They declared the agreement null and void.


    Concise English dictionary


    nulls|nulled|nullingnʌl
    noun
    +a quantity of no importance
    adj.
    +lacking any legal or binding force