nosey


UK: /nˈə‍ʊsi/


English Vietnamese dictionary


nosey /'nouzi/ (nosey) /nosey/
  • tính từ
    • có mũi to
    • thành mũi (đối với mùi thối)
    • có mùi hôi thối
    • ngát, thơm (trà)
    • (từ lóng) hay sục sạo, tò mò, thọc mạch; hay can thiệp vào việc người khác
    • Nosy Parker
      • người hay can thiệp vào việc người khác; người lăng xăng

Advanced English dictionary


= NOSY(also nosey) + adjective
(informal, disapproving) too interested in things that do not concern you, especially other people's affairs
Synonym: INQUISITIVE
nosy neighbours + Don't be so nosy-it's none of your business.
nosiness noun [U]

Thesaurus dictionary


adj.
nosey, curious, inquisitive, prying, meddlesome, spying, peeping, eavesdropping, Colloq snooping, snoopy:
Mind your own business and don't be so nosy.