nonplussed
US: /nɑnˈpɫəst/
UK: /nˌɒnplˈʌst/
UK: /nˌɒnplˈʌst/
English Vietnamese dictionary
nonplus /'nɔn'plʌs/
- danh từ
- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
- to be at a nonplus: bối rối, lúng túng; ngừng trệ
- to put (bring, reduce) someone to a nonplus: làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
- tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
- ngoại động từ
- làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
Advanced English dictionary
(AmE also nonplused) + adjective
so surprised and confused that you do not know what to do or say
Thesaurus dictionary
v.
confound, perplex, puzzle, confuse, dismay, baffle, stop, check, stun, shock, dumbfound or dumfound, take aback, astonish, astound, US faze, Colloq bring up short, flummox, stump:
She was nonplussed to learn that Simpson had been arrested.
Concise English dictionary
nonplussed|nonplusses|nonplussing|nonpluses|nonplused|nonplusing'nɑn'plʌs /'nɒn-
verb
+be a mystery or bewildering to