nohow
UK: /nˈəʊhaʊ/
English Vietnamese dictionary
nohow /'nouhau/
- phó từ
- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không
- I can't do it nohow: tôi không cách nào làm được cái đó
- (thông tục) khó chịu, khó ở, không khoẻ
- to feel nohow: cảm thấy khó
- không có cách nào, không một chút nào, hẳn không, tuyệt không