English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nodal
UK: /nˈəʊdəl/
English Vietnamese dictionary
nodal /'noudl/
tính từ
(thuộc) nút
nodal point
: điểm nút
Latest search:
horses
mother tongue
equipment
teasing
ân hưởng
technically
tạo
ill
airliner
lướt sóng
thá»±c sá»±
sweep
c������
lẻo khoẻo
diaspora
flege
tangle
girth
allegiance
bã²