English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
nidus
UK: /nˈɪdəs/
English Vietnamese dictionary
nidus /'naidəs/
danh từ, số nhiều nidi, niduses
ổ trứng (sâu bọ...)
ổ bệnh
nguồn gốc, nơi phát sinh
Latest search:
negative
ngáºp
nghiã¡â»â€¦ng
certainty
clamored
articulate
osmosis
relected
cừu
ivy
disposable
coordinated
psychiatrist
howmanyletterdoestheshortest
recall
pirate
inhibit
define
winder
ebbed