negotiable

US: /nəˈɡoʊʃəbəɫ/
UK: /nɪɡˈə‍ʊʃɪəbə‍l/


English Vietnamese dictionary


negotiable /ni'gouʃjəbl/
  • tính từ
    • có thể thương lượng được
    • có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
    • có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)

Advanced English dictionary


+ adjective
1 that you can discuss or change before you make an agreement or a decision: The terms of employment are negotiable. + The price was not negotiable.
2 (business) that you can exchange for money or give to another person in exchange for money
Antonym: NON-NEGOTIABLE

Concise English dictionary


nɪ'gəʊʃəbl
adj.
+capable of being passed or negotiated
+able to be negotiated or arranged by compromise
+legally transferable to the ownership of another