negated

US: /ˈniɡeɪtɪd/, /nɪˈɡeɪtəd/
UK: /nɪɡˈe‍ɪtɪd/


English Vietnamese dictionary


negate /ni'geit/
  • ngoại động từ
    • phủ định, phủ nhận
    • thừa nhận sự không tồn tại của

Concise English dictionary


negates|negated|negatingnɪ'geɪt
verb
+be in contradiction with
+deny the truth of
+prove negative; show to be false
+make ineffective by counterbalancing the effect of