English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
neb
UK: /nˈɛb/
English Vietnamese dictionary
neb /neb/
danh từ
(Ê-cốt) mũi; mỏ; mõm
đầu ngòi bút, đầu bút chì; vòi, đầu nhọn (của vật gì)
Latest search:
commendable
fortunately
thoát hơi nước
dllop
fatwa
grace
vair
austerity
strenuously
did
bellwether
decent
noticing
hymn book
posotive
sớm
cai sữa
magi
tremendous
article