neap
UK: /nˈiːp/
English Vietnamese dictionary
neap /ni:p/
- danh từ+ (neap-tide) /neap-tide/
- tuần nước xuống, tuần triều xuống
- tuần nước xuống, tuần triều xuống
- tính từ
- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
- xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều)
- ngoại động từ
- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
- (thường) dạng bị động mắc cạn (tàu, thuyền...)
- nội động từ
- xuống thấp (thuỷ triều)
Advanced English dictionary
(also neap)
+ noun
a TIDE in the sea in which there is only a very small difference between the level of the water at HIGH TIDE and that at LOW TIDE
Latest search: 1 tilth beneath dear cấp male proportion lettuce polluting subsequent spanned cresyl 2016 chiến lượt dao duc tư duy globally discreteness postulate lease