mopes


UK: /mˈə‍ʊps/


English Vietnamese dictionary


mope /moup/
  • danh từ
    • người chán nản, người rầu rĩ, người thẫn thờ, người ủ rũ
    • (the mopes) (số nhiều) trạng thái buồn nản, trạng thái ủ rũ
      • to have [a fit of] the mopes; to suffer from [a fit of] the mopes: buồn nản
  • nội động từ
    • chán nản, buồn bã, rầu rĩ, thẫn thờ, ủ rũ
      • to mope [about] in the house all day: quanh quẩn ủ rũ suốt ngày ở nhà

Concise English dictionary


mopes|moped|mopingməʊp
noun
+someone who wastes time
verb
+move around slowly and aimlessly
+be apathetic, gloomy, or dazed