months

US: /ˈmənθs/
UK: /mˈʌnθs/


English Vietnamese dictionary


month /mʌnθ/
  • danh từ
    • tháng
      • lunar month: tháng âm lịch
      • solar month: tháng dương lịch
    • month's mind
      • lễ cầu kinh một tháng sau khi chết; lễ giỗ ba mươi ngày
    • month of Sundays
      • một thời gian dài vô tận

Concise English dictionary


monthsmʌnθ
noun
+one of the twelve divisions of the calendar year
+a time unit of approximately 30 days