English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
monoglot
English Vietnamese dictionary
monoglot /'mɔnəglɔt/
tính từ
chỉ nói được một thứ tiếng
Latest search:
employer
got
l�m
thì ít
out of
mould
clairvoyant
institutionalized
cuvette
script
contractual
rebel
disappointed
taken back
cauterize
lòng
dwelled
xr
concept
lãnh lãi