molt

US: /ˈmoʊɫt/


English Vietnamese dictionary


molt /moult/
  • danh từ
    • sự rụng lông, sự thay lông
      • bird in the moult: chim đang thay lông
  • động từ moult
    • rụng lông, thay lông (chim)

Advanced English dictionary


(AmE) = MOULT

Concise English dictionary


molts|molted|moltingməʊlt
noun
+periodic shedding of the cuticle in arthropods or the outer skin in reptiles
verb
+cast off hair, skin, horn, or feathers