modish


UK: /mˈɒdɪʃ/


English Vietnamese dictionary


modish
  • tính từ
    • đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang

Advanced English dictionary


+ adjective
(sometimes disapproving) fashionable

Concise English dictionary


'məʊdɪʃ
adj.
+in the current fashion or style