modernized
US: /ˈmɑdɝˌnaɪzd/
English Vietnamese dictionary
modernize /'mɔdə:naiz/ (modernise) /'mɔdə:naiz/
- ngoại động từ
- hiện đại hoá; đổi mới
- hiện đại hoá; đổi mới
- nội động từ
- thành hiện đại; thành mới
Thesaurus dictionary
v.
renovate, streamline, redo, redecorate, refurbish, refurnish, update, do over, rejuvenate, refresh, revamp, redesign, remodel, refashion, remake:
We installed air conditioning when we modernized our offices.