mistakenly

US: /mɪˈsteɪkənɫi/
UK: /mɪstˈe‍ɪkənli/


English Vietnamese dictionary


mistakenly
  • trạng từ
  • một cách sai lầm, do nhầm lẫn

Concise English dictionary


mɪ'steɪkənlɪ
adv.
+in a mistaken manner