misrepresentation

US: /mɪsˌɹɛpɹɪzɛnˈteɪʃən/
UK: /mɪsɹˌɛpɹɪzˈɛntˈe‍ɪʃən/


English Vietnamese dictionary


misrepresentation /'mis,reprizen'teiʃn/
  • danh từ
    • sự trình bày sai, sự miêu tả sai
    • sự xuyên tạc, sự bóp méo (sự việc)