misdemeanour
UK: /mˌɪsdɪmˈiːnɐ/
English Vietnamese dictionary
misdemeanour /,misdi'mi:nə/
- danh từ
- (pháp lý) hành động phi pháp; tội nhẹ
- hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu
Advanced English dictionary
(BrE) (AmE misdemeanor)
+ noun
1 (formal) an action that is bad or unacceptable, but not very serious: youthful misdemeanours
2 (especially AmE, law) a crime that is not considered to be very serious
Compare: FELONY