English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
misapprehend
English Vietnamese dictionary
misapprehend /'mis,æpri'hend/
ngoại động từ
hiểu sai, hiểu lầm
Latest search:
� �ờngbay
butch
nương tay
patio
thã nh phần
prefect
proof-reading
äƒn gá»i nằm nhá»
chariot
nở ruột nở gan
flour
��ờngbay
swish
uare
severity
b��u
flatulence
captain
stand
boundaries