minutiae

US: /mɪˈnuʃiə/
UK: /mɪnjˈuːʃɪˌiː/


English Vietnamese dictionary


minutiae /mai'nju:ʃii:/
  • danh từ số nhiều
    • những chi tiết vụn vặt
    • những chi tiết chính xác

Advanced English dictionary


+ noun
[pl.] very small details: the minutiae of the contract

Concise English dictionary


minutiaemaɪ'njuːʃɪə
noun
+a small or minor detail