minim
UK: /mˈɪnɪm/
English Vietnamese dictionary
minim
- danh từ
- đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram = 1 772 g)
- (âm nhạc) nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
Advanced English dictionary
(BrE) (AmE half note)
+ noun
(music) a note that lasts twice as long as a CROTCHET/QUARTER NOTE