mid

US: /ˈmɪd/
UK: /mˈɪd/


English Vietnamese dictionary


mid /mid/
  • tính từ
    • giữa
      • from mid June to mid August: từ giữa tháng sáu đến giữa tháng tám
  • danh từ
    • (thơ ca) (như) amid

Advanced English dictionary


preposition
(literary) = AMID

Concise English dictionary


mɪd
adj.
+used in combination to denote the middle