English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
microsoft
US: /ˈmaɪˌkɹoʊˈsɔft/
English Vietnamese dictionary
microsoft
Tên hãng phần mềm máy tính lớn nhất thế giới của Mỹ
Latest search:
benchmark
1) order by 10-- ntjb
pacified
paddle
pean
depart
vow
cai s���a
insight
venerate
hypertension
drawback
theology
tough
cứ
terminal'
terminal
terminal
nature
tãºa lua