English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mi
US: /ˈmi/
UK: /mˈaɪ/
English Vietnamese dictionary
mi /mi:/
danh từ
(âm nhạc) Mi
Advanced English dictionary
= ME n
Latest search:
vegetation
jazz
lanlord
assumption
công sức
slump
proper
gnaw
conflate
lã²ng
nhao nhác
vitae
lavish
bạn gái cũ
statin
criticise
expr845403927964171557
sã¡t thủ
ennui
vật thể