metastatic
US: /ˌmɛtəˈstætɪk/
UK: /mˌɛtəstˈætɪk/
UK: /mˌɛtəstˈætɪk/
English Vietnamese dictionary
metastatic /,metəs'tætik/
- tính từ
- (y học) (thuộc) di căn
- (sinh vật học) (thuộc) chuyển hoá