English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mesne
English Vietnamese dictionary
mesne /mi:n/
tính từ
trung gian, ở giữa
Latest search:
nặng trä©u
reclassify
payroll
deed
hoàn toàn
morpheme
blog
delay
magnify
perpetuate
preconceive
korea
multiplication
foresight
inevitably
dạt
trajectory
bolus
hằng ngày
hã nh lang