mergers

US: /ˈmɝdʒɝz/
UK: /mˈɜːd‍ʒəz/


English Vietnamese dictionary


Merger
  • (Econ) Sát nhập.
      + Là việc hai doanh nghiệp sat nhập lại với nhau, trong đó các cổ đông của hai bên công ty đồng ý kết hợp góp vốn của mình lại để hình thành một công ty mới.

Thesaurus dictionary


n.
combination, coalescence, union, merging, amalgamation, consolidation, coalition, pooling, blending, mixing, mingling, commingling, fusing, fusion:
A merger of the two firms might result in a monopoly.

Concise English dictionary


mergers'mɜrdʒə /'mɜːd-
noun
+the combination of two or more commercial companies
+an occurrence that involves the production of a union