mendicant
UK: /mˈɛndɪkənt/
English Vietnamese dictionary
mendicant /'mendikənt/
- tính từ
- ăn xin, ăn mày, hành khất
- mendicant friar: thầy tu hành khất
- ăn xin, ăn mày, hành khất
- danh từ
- kẻ ăn xin, kẻ ăn mày, kẻ hành khất
- (sử học) thầy tu hành khất
Advanced English dictionary
+ adjective
(formal) (especially of members of religious groups) living by asking people for money and food
mendicant noun
Concise English dictionary
mendicants'mendɪkənt
noun
+a male member of a religious order that originally relied solely on alms
+a pauper who lives by begging
adj.
+practicing beggary