megaton
US: /ˈmɛɡəˌtən/
UK: /mˈɛɡətən/
UK: /mˈɛɡətən/
English Vietnamese dictionary
megaton /'megətʌn/
- danh từ
- triệu tấn
- sức nổ bằng một triệu tấn thuốc nổ
Advanced English dictionary
(also megatonne)
+ noun
a unit for measuring the power of an explosive, equal to one million TONS of TNT: a one megaton nuclear bomb