medulla

US: /mɪˈdəɫə/, /mɪˈduɫə/
UK: /mˈɛdʌlɐ/


English Vietnamese dictionary


medulla /me'dʌlə/
  • danh từ
    • (giải phẫu) tuỷ xương; tuỷ sống; hành tuỷ
    • (thực vật học) ruột