meanness
US: /ˈminnəs/
UK: /mˈiːnnəs/
UK: /mˈiːnnəs/
English Vietnamese dictionary
meanness /'mi:nnis/
- danh từ
- tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn
- việc hèn hạ, việc bần tiện