English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
mayan
US: /ˈmaɪən/
English Vietnamese dictionary
mayan
tính từ
(thuộc) ngôn ngữ Maya; (thuộc) người Maya
Latest search:
fluorescein
chính danh
swindler
encouraging
put
lá»™p ä‘á»™p
sop
revocation
forenoon
2025
fake
thông thái
depicting
protest
ballet
�����il��
c�c
misfor
typecast
weaver