marvelled
US: /mɑɹˈvɛɫd/
UK: /mˈɑːvəld/
UK: /mˈɑːvəld/
English Vietnamese dictionary
marvel /'mɑ:vəl/
- danh từ
- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
- the marvels of science: những kỳ công của khoa học
- người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường
- a marvel of patience: một người kiên nhẫn khác thường
- vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công
- nội động từ
- ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
- to marvel at someone's boldness: kinh ngạc trước sự táo bạo của ai
- tự hỏi
- I marvel how you can do it: tôi tự hỏi anh có thể làm cái đó bằng cách nào
- ngạc nhiên, kinh ngạc, lấy làm lạ
Thesaurus dictionary
v.
1 wonder (at), gape (at), be awed or amazed (by), be agog or astonished (at), gape (at):
We marvelled at the way the homing pigeons found their way home.
n.
2 wonder, miracle, phenomenon:
Tammy was a marvel at fixing electrical equipment.
Concise English dictionary
marvelled|marvelling|marvels|marveled|marveling'mɑrvl /'mɑːvl
noun
+something that causes feelings of wonder
verb
+be amazed at
+express astonishment or surprise about something