mantra

US: /ˈmæntɹə/
UK: /mˈɑːntɹɐ/


English Vietnamese dictionary


mantra
  • danh từ
    • câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)

Advanced English dictionary


+ noun
a word, phrase or sound that is repeated again and again, especially during prayer or MEDITATION: a Buddhist mantra