malfeasance
US: /ˌmæɫˈfizəns/
UK: /mˌælfˈiːzəns/
UK: /mˌælfˈiːzəns/
English Vietnamese dictionary
malfeasance /mæl'fi:zəns/
- danh từ
- (pháp lý) hành động phi pháp, hành động bất lương
malfeasance