English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Từ
loocmotive
bạn đangtìm kiếm không có trong cơ sở dữ liệu từ điển Anh - Việt
Latest search:
xương rồng
2010
expected
c??ikh??l??c??ikh??n
/əˈproʊpriət/
/ëˆké‘mpé™téªns/
te amo
hymn
c��m
dung ä‘æ°a
fulfill
shove
phương thức
loẹt quẹt
presentation
amygdala
chiến lượt
frightening
giả định
cliche