English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
loess
US: /ˈɫoʊəs/
UK: /lˈəʊs/
English Vietnamese dictionary
loess /'louis, lə:s/
danh từ
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn
Latest search:
hỉnh mũi
slink
l�� tu��n
thành phần
thành tựu
teeth
food
instead of
soup
tỷ số
nặng nề
nặng trĩu
counter
suitable
nặng trĩu
n����ng tay
n�����c
g�����m
out-of-this-world
proportion" union all select null