listed

US: /ˈɫɪstəd/, /ˈɫɪstɪd/
UK: /lˈɪstɪd/


English Vietnamese dictionary


list /list/
  • danh từ
    • trạng thái nghiêng; mặt nghiêng
      • to have a list: (hàng hải) nghiêng về một bên
      • this wall has a decided list: bức tường này nghiêng hẳn về một bên
  • danh từ
    • mép vải; dải
    • mép vải nhét khe cửa
      • to line edges of door with list: bịt khe cửa bằng mép vửi (cho khỏi gió lùa)
    • (số nhiều) hàng rào bao quanh trường đấu; trường đấu, vũ đài
      • to enter the lists against somebody: thách thức ai, nhận sự thách thức của ai ((thường) dùng về cuộc tranh luận)
    • danh sách, sổ, bản kê khai
      • to draw up a list of..: làm một bản danh sách về...
      • to strike off the list: xoá tên khỏi danh sách
    • active list
      • danh sách sĩ quan có thể được gọi nhập ngũ
  • ngoại động từ
    • viềm, diềm bằng vải
    • nhét mép vải (vào khe cửa)
    • ghi vào danh sách
    • ngoại động từ
      • (từ cổ,nghĩa cổ) thích, muốn
      • động từ
        • (từ cổ,nghĩa cổ) nghe

      Thesaurus dictionary


      n.
      1 listing, roster, roll, rota, catalogue, directory, register, index, record, schedule, muster, slate, beadroll, laundry list, shopping list, inventory, file, tabulation; bibliography, liber veritatis, catalogue raisonné:
      Select what you need from this list.
      v.
      2 catalogue, register, index, record, note, itemize, enumerate, schedule, tabulate, chronicle, book, enter, enrol:
      Those eligible to vote are listed in this computer printout.
      v.
      1 lean (over), tilt, slant, heel (over), tip, careen, cant, incline:
      The ship suddenly listed to starboard and I was thrown onto the deck.
      n.
      2 lean, tilt, slant, heel, tip, cant, slope, inclination:
      The leak caused a severe list to port.

      Concise English dictionary


      lists|listed|listinglɪst
      noun
      +a database containing an ordered array of items (names or topics)
      +the property possessed by a line or surface that departs from the vertical
      verb
      +give or make a list of; name individually; give the names of
      +include in a list
      +enumerate
      +cause to lean to the side
      +tilt to one side