English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
Liquid asset
English Vietnamese dictionary
Liquid asset
(Econ) Tài sản dễ hoán chuyển; Tài sản lỏng; tài sản dễ thanh tiêu .
+ Xem LIQUIDITY.
Latest search:
price
lã m quen
huge
budding
reprimand
county
rebrand
indicator
last word
out
bogle
chi sĩ
vú
neist
typical
deserve
products
encounter
put out of
harsh