limitations
US: /ˌɫɪmɪˈteɪʃənz/
UK: /lˌɪmɪtˈeɪʃənz/
UK: /lˌɪmɪtˈeɪʃənz/
English Vietnamese dictionary
limitation /,limi'teiʃn/
- danh từ
- sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn
- tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn
- (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế
Concise English dictionary
limitations‚lɪmɪ'teɪʃn
noun
+a principle that limits the extent of something
+the quality of being limited or restricted
+the greatest amount of something that is possible or allowed
+(law) a time period after which suits cannot be brought
+an act of limiting or restricting (as by regulation)