English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Search
li
US: /ˈɫi/
UK: /lˈaɪ/
English Vietnamese dictionary
li
danh từ
số nhiều là li
dặm Trung Quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
Latest search:
nutmeg
syndrome
proportion") union all select null
consume
in response to
funeral
ban tư pháp
campus
alimentary
gæ°á»�m
shelf
công chứng viên
manta
shackle
disruptive
underinflated
malleable
number
qu
psychology