levied
US: /ˈɫɛvid/
UK: /lˈɛvɪd/
UK: /lˈɛvɪd/
English Vietnamese dictionary
levy /'levi/
- danh từ
- sự thu (thuế); tiền thuế thu được
- sự tuyển quân; số quân tuyển được
- levy in mass: (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse)
- ngoại động từ
- thu (thuế)
- tuyển (quân)
- to levy an army; to levy troops: tuyển quân
- (pháp lý) đánh (thuế)
- to levy a tax on...: đánh thuế vào
- to levy war upon (against)
- tập trung binh lực để khai chiến
- to levy balckmail: tống tiền hăm doạ để lấy tiền
Concise English dictionary
levied|levies|levying'levɪ
noun
+a charge imposed and collected
+the act of drafting into military service
verb
+impose and collect
+cause to assemble or enlist in the military