lemur
US: /ˈɫimɝ/
UK: /lˈiːmɐ/
UK: /lˈiːmɐ/
English Vietnamese dictionary
lemur /'li:mə/
- danh từ
- (động vật học) loài vượn cáo
Advanced English dictionary
+ noun
an animal like a monkey, with thick fur and a long tail, that lives in trees in Madagascar