lemma
US: /ˈɫɛmə/
UK: /lˈɛmɐ/
UK: /lˈɛmɐ/
English Vietnamese dictionary
lemma /'lemə/
- danh từ, số nhiều lemmas /'leməz/, lemmata /'lemətə/
- (toán học) bổ đề
- cước chú (cho tranh ảnh)