legwork

US: /ˈɫɛˌɡwɝk/
UK: /lˈɛɡwɜːk/


English Vietnamese dictionary


legwork
  • công tác đòi hỏi phải đi đây đó(của người phát thư, của một thám tử)

Advanced English dictionary


+ noun
[U] (informal) difficult or boring work that takes a lot of time and effort, but that is thought to be less important