lay-off




English Vietnamese dictionary


lay-off /'lei'ɔ:f/
  • danh từ
    • sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn thợ
    • thời kỳ nhàn rỗi (lúc giáp hạt...)

Advanced English dictionary


+ noun
1 an act of making people unemployed because there is no more work left for them to do: lay-offs in the factory
2 a period of time when sb is not working or not doing sth that they normally do regularly: an eight-week lay-off with a broken leg