laxity

US: /ˈɫæksəti/
UK: /lˈæksɪti/


English Vietnamese dictionary


laxity /'læksiti/
  • danh từ
    • tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá)
    • sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình)
    • tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ)
    • tính uể oải, tính lờ phờ
    • tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt...)
    • (y học) chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy)

Concise English dictionary


'læksətɪ
noun
+the condition of being physiologically lax
+the quality of being lax and neglectful